Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quân số"
quân số
số lượng
tổng số
số
con số
số đếm
số hiệu
số người
đội ngũ
biên chế
nhân lực
lực lượng
số quân
số thành viên
số lính
số quân nhân
số đội
số đơn vị
số lượng quân
số lượng nhân sự
số lượng lực lượng