Từ đồng nghĩa với "quân uỷ trung ương"

quân uỷ cơ quan lãnh đạo quân sự ban chỉ huy quân sự cơ quan chỉ huy
cơ quan quân sự đảng uỷ quân sự cơ quan chính trị quân đội cơ quan lãnh đạo đảng
cơ quan chỉ đạo quân đội cơ quan quản lý quân sự cơ quan lãnh đạo lực lượng vũ trang cơ quan chỉ huy lực lượng vũ trang
cơ quan lãnh đạo chiến lược cơ quan chỉ đạo chiến lược quân sự cơ quan lãnh đạo quốc phòng cơ quan chỉ huy quốc phòng
cơ quan lãnh đạo an ninh cơ quan chỉ huy an ninh cơ quan lãnh đạo chính trị cơ quan chỉ huy chính trị