Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quân điển"
chia cấp
phân chia
phân phối
cấp phát
ruộng đất
điền thổ
chính sách ruộng đất
quản lý đất đai
cấp ruộng
điền sản
điền địa
quản lý điền thổ
phân cấp
điền chủ
điền canh
điền thổ công
công điền
điền thổ tư
điền thổ công tư
điền thổ phân chia