Từ đồng nghĩa với "quân điển"

chia cấp phân chia phân phối cấp phát
ruộng đất điền thổ chính sách ruộng đất quản lý đất đai
cấp ruộng điền sản điền địa quản lý điền thổ
phân cấp điền chủ điền canh điền thổ công
công điền điền thổ tư điền thổ công tư điền thổ phân chia