Từ đồng nghĩa với "quãng"

khoảng thời gian thời gian thời gian chết thời lượng
quãng thời gian quãng cách khoảng cách cự ly
phân đoạn lúc nghỉ quãng trống gián đoạn
lúc ngớt khoảng trống thời gian nghỉ khoảng ngừng
khoảng tạm khoảng dừng khoảng nghỉ khoảng tạm thời