Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quãng"
khoảng thời gian
thời gian
thời gian chết
thời lượng
quãng thời gian
quãng cách
khoảng cách
cự ly
phân đoạn
lúc nghỉ
quãng trống
gián đoạn
lúc ngớt
khoảng trống
thời gian nghỉ
khoảng ngừng
khoảng tạm
khoảng dừng
khoảng nghỉ
khoảng tạm thời