Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quäm quắm"
gườm gườm
sợ hãi
đáng sợ
khó chịu
khiếp đảm
rùng rợn
đáng ngại
hãi hùng
kinh dị
mặt mày
mắt lừ đừ
mắt lờ đờ
mắt dữ
mắt ác
mắt quái
mắt xếch
mắt lấp lánh
mắt ngầu
mắt đen
mắt thâm