Từ đồng nghĩa với "quäy quần"

quây quần tụ tập xúm xít hội họp
gặp gỡ sum họp đoàn tụ quây quần bên nhau
ngồi lại tập trung hội ngộ gắn bó
thân mật kết nối chung vui đoàn kết
cùng nhau hợp mặt gặp gỡ thân mật quây quần ấm áp