Từ đồng nghĩa với "qué dọn"

qué dọn lọm khom giả lựm cụm
cúi nghiêng khom lưng bẻ cong
uốn cong thấp lùn nhỏ bé
khiêm tốn mềm mại dễ uốn mảnh mai
nhún nhường tí hon nhỏ nhắn gầy gò