Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"qué dọn"
qué dọn
lọm khom
giả lựm
cụm
cúi
nghiêng
khom lưng
bẻ cong
uốn cong
thấp
lùn
nhỏ bé
khiêm tốn
mềm mại
dễ uốn
mảnh mai
nhún nhường
tí hon
nhỏ nhắn
gầy gò