Từ đồng nghĩa với "quét"

kiểm tra duyệt khảo sát xem qua
lướt soát tìm kiếm để quét
quét dọn quét sạch quét qua quét tước
quét dọn quét bụi quét phấn quét giấy
quét mạng quét hình quét dữ liệu quét thông tin