Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quét"
kiểm tra
duyệt
khảo sát
xem qua
lướt
soát
tìm kiếm
để quét
quét dọn
quét sạch
quét qua
quét tước
quét dọn
quét bụi
quét phấn
quét giấy
quét mạng
quét hình
quét dữ liệu
quét thông tin