Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quét dọn"
quét
dọn
vét
chải
dọn dẹp
dọn dẹp nhà cửa
quét tước
quét sạch
quét qua
dọn dẹp sạch sẽ
dọn dẹp gọn gàng
dọn dẹp vệ sinh
quét rác
quét bụi
dọn dẹp đồ đạc
dọn dẹp không gian
dọn dẹp môi trường
dọn dẹp nhà
dọn dẹp phòng
dọn dẹp khu vực