Từ đồng nghĩa với "quét đất"

dọn dẹp lau chùi dọn dẹp nhà cửa quét dọn
dọn dẹp đất dọn dẹp mặt đất dọn dẹp không gian dọn dẹp khu vực
dọn dẹp sân dọn dẹp bề mặt dọn dẹp môi trường dọn dẹp khuôn viên
dọn dẹp đường đi dọn dẹp khu đất dọn dẹp nhà dọn dẹp phòng
dọn dẹp bàn dọn dẹp đồ đạc dọn dẹp vật dụng dọn dẹp cảnh quan