Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quê quán"
quê hương
nơi sinh
quê nhà
quê
địa phương
xứ sở
tổ quốc
vùng đất
nơi ở
nơi chôn rau cắt rốn
cội nguồn
gốc gác
tổ tiên
nơi xuất thân
nơi cư trú
địa danh
vùng quê
nơi phát tích
nơi lớn lên
nơi sinh sống