Từ đồng nghĩa với "quĩ tích"

quỹ quĩ quĩ tích ngân quỹ
ngân khố vốn tiền của tài sản thừa kế
tài trợ cổ phiếu tích trữ nguồn cung cấp
vốn đầu tư quỹ đầu tư quỹ dự phòng quỹ hưu trí
quỹ phát triển quỹ khẩn cấp quỹ từ thiện quỹ tín dụng