Từ đồng nghĩa với "quạau quọ"

quay xoay lật đảo
chuyển di chuyển quay lại quay vòng
quay phim quay mặt quay sang quay hướng
quay trở lại quay ngược quay tròn quay tít
quay vòng quanh quay ra quay về quay cận