Từ đồng nghĩa với "quạch"

quác toang toác nói quang quác cau
trầu cây leo cà phê lá nâu
vỏ đắng đắng họ cà phê trầu cau
cây trầu cây cau cây leo đắng cây leo ăn trầu
cây leo họ cà phê cây leo quạch quạch cau quạch trầu
quạch đắng