Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quạch"
quác
toang toác
nói quang quác
cau
trầu
cây leo
cà phê
lá nâu
vỏ đắng
đắng
họ cà phê
trầu cau
cây trầu
cây cau
cây leo đắng
cây leo ăn trầu
cây leo họ cà phê
cây leo quạch
quạch cau
quạch trầu
quạch đắng