Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quạt cánh"
cánh quạt
quạt điện
quạt sưởi
quạt trần
quạt hơi nước
quạt tay
quạt đứng
quạt bàn
quạt gió
quạt điều hòa
quạt hút
quạt thông gió
quạt mini
quạt công nghiệp
quạt xách tay
quạt điện tử
quạt phun sương
quạt làm mát
quạt lồng
quạt điều hòa không khí