Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quả báo"
quả báo
sự đền tội
sự đền đáp
sự trả thù
trả thù
sự báo thù
hình phạt
sự trừng phạt
sự công bằng
sự đền bù
sự báo ứng
hậu quả
sự trừng phạt
sự trả giá
sự báo ứng
sự bù đắp
sự hồi đáp
sự đáp trả
sự thanh toán
sự trả nợ