Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quả cật"
quả thận
Thận
thận
腎
thận trái
thận phải
cơ quan thận
thận nhân tạo
thận lạc
thận mỡ
thận hư
thận yếu
thận sỏi
thận viêm
thận bẩm sinh
thận mạch
thận nước
thận lọc
thận chức năng
thận tiểu