Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quả quyết"
quyết đoán
dứt khoát
khẳng định
kiên quyết
nhấn mạnh
khăng khăng
xác nhận
quyết định
nhất định
đảm bảo
tự quyết đoán
cương quyết
chắc chắn
rõ ràng
mạnh mẽ
kiên định
tự tin
cương quyết
thuyết phục
độc lập