Từ đồng nghĩa với "quả quyết"

quyết đoán dứt khoát khẳng định kiên quyết
nhấn mạnh khăng khăng xác nhận quyết định
nhất định đảm bảo tự quyết đoán cương quyết
chắc chắn rõ ràng mạnh mẽ kiên định
tự tin cương quyết thuyết phục độc lập