| bị bắt quả tang | bị phát hiện | bị bắt | bị bắt gặp |
| bị phát hiện khi đang làm | bị phát hiện khi đang phạm tội | bị bắt khi đang làm | bị bắt khi đang trộm |
| bị bắt khi đang lén lút | bị bắt khi đang vi phạm | bị bắt khi đang hành động | bị bắt khi đang làm việc trái phép |
| bị bắt khi đang làm điều xấu | bị bắt khi đang làm điều sai trái | bị bắt khi đang làm điều không đúng | bị bắt khi đang làm điều lén lút |
| bị bắt khi đang làm điều phạm pháp | bị bắt khi đang làm điều không hợp pháp | bị bắt khi đang làm điều không đúng đắn | bị bắt khi đang làm điều không chính đáng |