Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quả độ"
quá độ
chuyển tiếp
giai đoạn
thay đổi
tiến triển
phát triển
biến đổi
chuyển hóa
tiến hóa
chuyển mình
thay thế
chuyển dịch
điều chỉnh
tạm thời
trung gian
giai đoạn chuyển tiếp
thời kỳ quá độ
thời kỳ chuyển tiếp
quá trình
tình trạng