Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quản chính"
quân chính
chính trị
quân sự
hội nghị quân sự
hội nghị chính trị
quản lý
chỉ huy
điều hành
cai quản
lãnh đạo
quản lý quân sự
quản lý chính trị
đại hội
hội đồng
ủy ban
cơ quan
tổ chức
chính quyền
cán bộ
nhà nước