Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quản chế"
giám sát
giám hộ
bảo lãnh
tạm giữ
kiểm soát
quản lý
giám định
bảo vệ
canh gác
điều hành
theo dõi
hạn chế
cai quản
giới hạn
trông nom
đảm bảo
phòng ngừa
ngăn chặn
điều tiết
quản thúc