Từ đồng nghĩa với "quản chế"

giám sát giám hộ bảo lãnh tạm giữ
kiểm soát quản lý giám định bảo vệ
canh gác điều hành theo dõi hạn chế
cai quản giới hạn trông nom đảm bảo
phòng ngừa ngăn chặn điều tiết quản thúc