Từ đồng nghĩa với "quản cơ"

quản lý cơ bắp cử tạ thể hình rèn luyện sức đề kháng
chỉ huy đội trưởng lãnh đạo quản lý
điều hành trưởng nhóm giám sát huấn luyện viên
người hướng dẫn quản lý đội ngũ quản lý lực lượng chỉ huy quân đội
trưởng cơ đại diện người chỉ huy người quản lý