Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quản cơ"
quản lý cơ bắp
cử tạ
thể hình
rèn luyện sức đề kháng
chỉ huy
đội trưởng
lãnh đạo
quản lý
điều hành
trưởng nhóm
giám sát
huấn luyện viên
người hướng dẫn
quản lý đội ngũ
quản lý lực lượng
chỉ huy quân đội
trưởng cơ
đại diện
người chỉ huy
người quản lý