Từ đồng nghĩa với "quản cấp"

cấp đất phân phối cấp muộng cấp ruộng
quân cấp cấp phát phân chia cấp tài sản
cấp quyền sử dụng cấp bậc cấp phát đất cấp cho
cấp phép cấp nguồn cấp tài nguyên cấp hỗ trợ
cấp lợi cấp ưu đãi cấp chứng nhận cấp chứng từ