Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quản cấp"
cấp đất
phân phối
cấp muộng
cấp ruộng
quân cấp
cấp phát
phân chia
cấp tài sản
cấp quyền sử dụng
cấp bậc
cấp phát đất
cấp cho
cấp phép
cấp nguồn
cấp tài nguyên
cấp hỗ trợ
cấp lợi
cấp ưu đãi
cấp chứng nhận
cấp chứng từ