Từ đồng nghĩa với "quản hạt"

quản lý điều hành quản trị viên quận giám sát viên
hành chính công quản lý khu vực quản lý địa phương quản lý hành chính
quản lý nhà nước quản lý công quản lý xã hội quản lý dân cư
quản lý tài nguyên quản lý dự án quản lý tổ chức quản lý nhân sự
quản lý hoạt động quản lý chính quyền quản lý chính sách quản lý thông tin