Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quản lý"
cai quản
điều hành
giám sát
điều khiển
thống trị
kiểm soát
trông nom
vận hành
lãnh đạo
điều tiết
sai khiến
chế ngự
kiềm chế
quản trị
quản thúc
quản lý tài chính
quản lý dự án
quản lý nhân sự
quản lý chất lượng
quản lý rủi ro
quản lý thời gian