Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quản nhạc"
quân nhạc
đội quân nhạc
nhạc quân đội
nhạc sĩ quân đội
người lính
quân nhân
nhạc trưởng
người chỉ huy
người điều khiển
người tổ chức
người biểu diễn
người chơi nhạc
nhạc công
nghệ sĩ
đội nhạc
ban nhạc
dàn nhạc
hòa tấu
biểu diễn
trình diễn