Từ đồng nghĩa với "quản trị"

quản lý kiểm soát sự quản lý sự cai quản
sự cai trị hành chánh sự thi hành tổ chức
quản trị viên tiến hành trông nom điều hành
quản lý điều hành quản lý dự án quản lý tài chính quản lý nhân sự
quản lý sản xuất quản lý kinh doanh quản lý chất lượng quản lý rủi ro