Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quảng bá"
quảng cáo
truyền bá
phổ biến
quảng truyền
tuyên truyền
giới thiệu
phát động
đưa tin
đưa ra
truyền thông
phổ cập
kêu gọi
động viên
khuyến khích
đề xuất
thông báo
trình bày
truyền đạt
phát biểu
nêu bật