Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quảng canh"
mở rộng
rộng lớn
rộng rãi
toàn diện
sâu rộng
bao quát
lan tỏa
quy mô lớn
khổng lồ
dồi dào
phong phú
mở mang
tăng trưởng
phát triển
đại quy mô
mở rộng diện tích
tăng sản lượng
mở rộng quy mô
mở rộng không gian
mở rộng tầm nhìn