Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quảng trường"
quảng trường
công trường
cầu phương
khu vực
địa điểm
sân
bãi đất
khoảng trống
khu đất
khuôn viên
sân khấu
bến cảng
công viên
vườn hoa
khu vui chơi
khu giải trí
đường phố
khu dân cư
khu thương mại
khu hành chính