Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quảng xiên"
bậy bạ
vớ vẩn
nhảm nhí
hồ đồ
lố bịch
vô lý
không đúng đắn
mê tín
quảng bá đợ
nói năng linh tinh
nói nhảm
không có căn cứ
không thực tế
huyền thoại
hư cấu
bịa đặt
làm quá
phóng đại
không chính xác
đồn thổi