Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quấn"
quấn trong
cuốn
gói lại
bao bọc
bao phủ
bọc trong
gói
bao
khăn choàng
áo choàng
áo khoác
chăn
vỏ bọc
bảo phủ
bao trùm
quấn chăn
quấn lấy
quấn hơi
quấn quanh
quấn quýt