Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quấn quýt"
quấn quýt
gắn bó
kề cận
bên nhau
quấn quýt bên nhau
thân thiết
gắn kết
quấn quýt mãi
tình cảm
tương thân tương ái
đồng hành
hòa quyện
gắn chặt
kết nối
tình nghĩa
quấn quýt như hình với bóng
thân tình
quấn quýt không rời
tình yêu
quấn quýt suốt đời