Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quấp"
gập
co
ôm
nắm
bắt
kẹp
quắp
siết
bó
cầm
nắm chặt
gói
bọc
khoanh
cuộn
quấn
gập cong
gập lại
nén
đè