Từ đồng nghĩa với "quấy"

quấy rối quấy rầy quấy phá nhũng nhiễu
trêu chọc bắt bớ phá rối hành hạ
khó chịu chọc phá làm phiền phá quấy
gây ưu phiền rắc rối phiền nhiễu quấy động
quấy nhiễu quấy quả quấy nhiễu quấy rối