Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quấy phá"
quấy rối
làm phiền
gây rối
quấy quả
làm rầy
phá phách
làm rối
gây phiền
quấy nhiễu
làm khó
làm phiền lòng
làm mất yên
gây khó chịu
làm bực bội
quấy nhiễu giấc ngủ
làm loạn
gây trở ngại
làm xáo trộn
làm mất trật tự
quấy nhiễu tâm trí