Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quấy đp"
quấy
quay
đạp
móc
gánh
vận động
cử động
nghịch
khoáng
đun
nấu
tan
đường
hỗ
bột
đúc
cá
trẻ
ao
mặt nước