Từ đồng nghĩa với "quấy đảo"

quấy rối quấy nhiễu quấy phá làm phiền
làm rầy gây rối gây phiền làm khó
làm rối quấy quả quấy động quấy nhiễu đợ
làm phiền lòng làm phiền não quấy quả đợ quấy rầy
quấy nhiễu tinh thần quấy nhiễu cuộc sống quấy nhiễu giấc ngủ quấy nhiễu hàng xóm