Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quầm quặm"
đáng sợ
thâm hiểm
lạnh lùng
gớm ghiếc
khó gần
tối tăm
u ám
mặt mày
khó chịu
căm phẫn
nghiêm nghị
đanh đá
cay cú
khắc nghiệt
tàn nhẫn
mặt lạnh
căm ghét
khó tính
mặt nghiêm