Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quần bò"
jean
quần jeans
quần vải bò
quần dài
quần ống rộng
quần ống bó
quần thể thao
quần casual
quần thời trang
quần nam
quần nữ
quần trẻ em
quần công sở
quần short
quần lửng
quần kaki
quần tây
quần lót
quần ngủ
quần đi biển