Từ đồng nghĩa với "quần cư"

quần chẽn cư trú sinh sống định cư
cư ngụ sinh hoạt tạm trú trú ngụ
cư dân nhà ở khu dân cư khu vực cư trú
cộng đồng tập trung hội tụ giao lưu
hợp tác liên kết tương tác gắn bó