Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quần thần"
đình thần
cận thần
triều thần
quan lại
quan chức
hội đồng
cộng sự
người bạn đồng hành
đồng liêu
đồng nghiệp
bạn bè
nhóm bạn
đồng minh
thân tín
tùy tùng
người phụ tá
người trợ lý
đồng đội
đồng hành
người đồng hành