Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quần thể"
tập hợp
nhóm
cộng đồng
hệ sinh thái
quần cư
tổ chức
khu vực
khu dân cư
tổ hợp
cụm
tổ
cụm dân cư
khu vực sinh sống
cụm công trình
tổ hợp kiến trúc
tập đoàn
hệ thống
cụm sinh vật
quần xã
tổ chức xã hội