Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quần tụ"
tụ họp lại
tập trung
quần tụ
hội tụ
tập hợp
tập đoàn
xum họp
tề tựu
họp
gặp gỡ
đám đông
tụ tập
kéo nhau lại
nhóm lại
kéo đến
triệu tập
tập kết
gom
dồn
thu thập
nhóm họp