Từ đồng nghĩa với "quần điển"

chia cấp phân phối phân chia phân bổ
ruộng đất đất đai quản lý đất đai chính sách ruộng đất
quần đoàn quân đội đơn vị quân đội sư đoàn
tổ chức quân sự quân sự hóa quân đội chính quy quân đội nhân dân
quân đội phong kiến quản lý tài nguyên phân cấp đầu người