Từ đồng nghĩa với "quầy"

quầy hàng quầy thu tiền quầy bán vé quầy rượu
quầy bán đồ sứ quầy hàng vải gian hàng quầy tiếp tân
quầy dịch vụ quầy trưng bày quầy phục vụ quầy giao dịch
quầy lễ tân quầy bán lẻ quầy hàng hóa quầy hàng lưu động
quầy bán hàng quầy thu ngân quầy kiểm tra quầy thông tin