Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quẩn"
độc địa
nguy hiểm
ghê tởm
không hợp cách
giữ
bế tắc
quay cuồng
lẩn quẩn
mê muội
khó khăn
khổ sở
tắc nghẽn
bức bối
khó chịu
mệt mỏi
rối rắm
lúng túng
điên đảo
không lối thoát
vướng mắc