Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quẩn quanh đạ hoặc"
quanh quẩn
quanh co
quanh quất
lẩn quẩn
vòng quanh
quay cuồng
đi lòng vòng
đi vòng vòng
đi quanh
lòng vòng
vòng vèo
quay quanh
đi lang thang
đi lạc
đi lang thang
đi quanh quẩn
đi quanh co
đi vòng vèo
đi lẩn quẩn
đi quanh quất
đi vòng quanh