| quần quật | vất vả | nặng nhọc | cực nhọc |
| mệt mỏi | làm việc chăm chỉ | làm việc liên tục | làm việc không ngừng |
| cày cuốc | lăn lộn | chạy đôn chạy đáo | đi lại không ngừng |
| bận rộn | khổ sở | gian khổ | cực khổ |
| đi làm suốt ngày | làm việc quần quật | làm việc không ngơi nghỉ | làm việc miệt mài |